Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
交替 こうたい
sự thay đổi; thay phiên; thay nhau
母音 ぼいん ぼおん
mẫu âm.
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
二交替 にこうたい
kế hoạch làm việc theo ca ngày và ca đêm
母音性 ぼいんせい
nguyên âm
半母音 はんぼいん
bán nguyên âm.
長母音 ちょうぼいん
nguyên âm dài (lâu)
重母音 じゅうぼいん
nguyên âm đôi