毒々しい言葉
どくどくしいことば
Độc miệng.

毒々しい言葉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 毒々しい言葉
毒々しい どくどくしい
độc, có chất độc
言葉 ことば けとば
câu nói
険しい言葉 けわしいことば
ngôn ngữ khó nghe, lời cay nghiệt
言々句々 げんげんくく
từng từ từng chữ, nguyên văn
言い古した言葉 いいふるしたことば
nhàm chán nói
話し言葉 はなしことば
lời đã nói ra.
隠し言葉 かくしことば
ngôn ngữ bí mật, tiếng lóng
買い言葉 かいことば
ăn miếng trả miếng (khi mua bán); từ ngữ chợ búa (mắng chửi khi mua bán)