毒々しい
どくどくしい「ĐỘC」
☆ Adj-i
Độc, có chất độc
Độc, nham hiểm, độc ác

Từ đồng nghĩa của 毒々しい
adjective
毒々しい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 毒々しい
毒々しい言葉 どくどくしいことば
độc miệng.
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
毒毒しい どくどくしい
độc, có chất độc
傷々しい きず々しい
cảm động; cảm động
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua