毒づく
どくづく「ĐỘC」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Buông lời cay độc

Bảng chia động từ của 毒づく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 毒づく/どくづくく |
Quá khứ (た) | 毒づいた |
Phủ định (未然) | 毒づかない |
Lịch sự (丁寧) | 毒づきます |
te (て) | 毒づいて |
Khả năng (可能) | 毒づける |
Thụ động (受身) | 毒づかれる |
Sai khiến (使役) | 毒づかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 毒づく |
Điều kiện (条件) | 毒づけば |
Mệnh lệnh (命令) | 毒づけ |
Ý chí (意向) | 毒づこう |
Cấm chỉ(禁止) | 毒づくな |
毒づく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 毒づく
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.
毒突く どくつく
nói xấu; nguyền rủa
気づく きづく
chú ý, nhận ra
片づく かたづく
(1) để được đặt trong thứ tự; để được đặt tới quyền lợi;(2) để (thì) sẵn lòng (của); để được giải quyết;(3) để (thì) đã kết thúc;(4) để được kết hôn (bên ngoài)
勘づく かんづく
nghi ngờ