Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 毒まんじゅう
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
中華まんじゅう ちゅうかまんじゅう
bánh bao Trung Quốc
じゅんぷうまんぱん じゅんぷうまんぱん
thuận buồm xuôi gió
sự không vâng lời, sự không tuân lệnh
sự nhận thức, tri giác
đất đai, địa hạt, lãnh thổ, khu vực, vùng, miền, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hạt