毒ガス弾
どくがすだん「ĐỘC ĐÀN」
Bom hơi độc.

毒ガス弾 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 毒ガス弾
毒ガス どくガス どくがす
hơi độc
ガス弾 ガスだん がすだん
bom hơi.
ガス中毒 ガスちゅうどく
sự nhiễm độc khí
有毒ガス ゆうどくガス
khí có độc
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu