毒刃
どくじん「ĐỘC NHẬN」
☆ Danh từ
Thích khách có dao găm

毒刃 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 毒刃
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.
刃 は やいば
lưỡi (gươm); cạnh sắc
毒 どく
độc hại; có hại
刃渡 はわたし
length (của) một (thanh gươm) lưỡi; đi bộ trên (về) mép (của) một thanh gươm
防刃 ぼうじん
sự chống đâm thủng