Kết quả tra cứu 毒気を抜かれる
Các từ liên quan tới 毒気を抜かれる
毒気を抜かれる
どっきをぬかれる どくけをぬかれる どっけをぬかれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ To be taken aback, to be dumbfounded

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 毒気を抜かれる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 毒気を抜かれる/どっきをぬかれるる |
Quá khứ (た) | 毒気を抜かれた |
Phủ định (未然) | 毒気を抜かれない |
Lịch sự (丁寧) | 毒気を抜かれます |
te (て) | 毒気を抜かれて |
Khả năng (可能) | 毒気を抜かれられる |
Thụ động (受身) | 毒気を抜かれられる |
Sai khiến (使役) | 毒気を抜かれさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 毒気を抜かれられる |
Điều kiện (条件) | 毒気を抜かれれば |
Mệnh lệnh (命令) | 毒気を抜かれいろ |
Ý chí (意向) | 毒気を抜かれよう |
Cấm chỉ(禁止) | 毒気を抜かれるな |