Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 毒盛る
毒を盛る どくをもる
đầu độc, bỏ thuốc độc (vào thức ăn...)
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.
盛る もる さかる
đổ đầy; làm đầy
毒する どくする
gây ảnh hưởng xấu
話盛る はなしもる
Chém gió