毒荏
どくえ ドクエ「ĐỘC」
☆ Danh từ
Vernicia cordata (một loài thực vật có hoa trong họ Đại kích)

毒荏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 毒荏
荏 え
đánh máy (của) cây beefsteak
荏苒 じんぜん
sự trì hoãn; sự chần chừ
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
荏胡麻 えごま エゴマ
egoma (được nhìn thấy từ một cây kiểu beefsteak)
荏の油 えのあぶら えのゆ
perilla oil
荏胡麻油 えごまゆ
egoma nhìn thấy dầu