比例
ひれい
「BỈ LỆ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Tỉ lệ
◆ Tỷ lệ.

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 比例
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 比例する/ひれいする |
Quá khứ (た) | 比例した |
Phủ định (未然) | 比例しない |
Lịch sự (丁寧) | 比例します |
te (て) | 比例して |
Khả năng (可能) | 比例できる |
Thụ động (受身) | 比例される |
Sai khiến (使役) | 比例させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 比例すられる |
Điều kiện (条件) | 比例すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 比例しろ |
Ý chí (意向) | 比例しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 比例するな |