反比例
はんぴれい「PHẢN BỈ LỆ」
Phần tử liên hợp
Tỷ lệ nghịch
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tỷ lệ nghịch.

Từ trái nghĩa của 反比例
Bảng chia động từ của 反比例
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 反比例する/はんぴれいする |
Quá khứ (た) | 反比例した |
Phủ định (未然) | 反比例しない |
Lịch sự (丁寧) | 反比例します |
te (て) | 反比例して |
Khả năng (可能) | 反比例できる |
Thụ động (受身) | 反比例される |
Sai khiến (使役) | 反比例させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 反比例すられる |
Điều kiện (条件) | 反比例すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 反比例しろ |
Ý chí (意向) | 反比例しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 反比例するな |