Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
比例税率
ひれいぜいりつ
proportional tax rate
比例税 ひれいぜい
thuế theo tỉ lệ
正比例 / 比例 せいひれい / ひれい
direct proportion
比例 ひれい
tỉ lệ
税率 ぜいりつ
suất thuế
比率 ひりつ
tỉ suất
比例数 ひれいすう
tỷ số.
比例区 ひれいく
proportionally represented constituency
比例ハザードモデル ひれいハザードモデル
mô hình mối nguy theo tỷ lệ
「BỈ LỆ THUẾ SUẤT」
Đăng nhập để xem giải thích