Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
朔 さく
first day of the lunar month
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
古地図 こちず
bản đồ cũ
古地理 こちり
past geography
晦朔 かいさく
hoàng hôn
八朔 はっさく
ngày sóc mùng một tháng tám trong lịch âm (ngày thu hoạch vụ mùa mới); quả cam Hassaku