Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
朔 さく
ngày 1 của âm lịch
古地理 こちり
past geography
古地図 こちず
bản đồ cũ
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
晦朔 かいさく
hoàng hôn
朔日 ついたち/さくじつ
Ngày mùng 1 đầu tháng.(Từ điển của Nhật)