Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
公比 こうひ
tỷ số chung
一風呂 ひとふろ いちふろ
một lần tắm
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一番風呂 いちばんぶろ
bồn nước nóng mới đun chưa ai bước vào
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
唯一無比 ゆいいつむひ
độc nhất vô nhị
呂 りょ
Dải trầm (trong nhạc Nhật)