Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
婆婆鰈 ばばがれい ババガレイ
cá bơn nhờn
婆 ばば ばばあ ばばー ババー ババ
bà già, mụ già
糞婆 くそばばあ
bà già chết tiệt
婆あ ばばあ
産婆 さんば
bà đỡ; bà mụ
妖婆 ようば
mụ phù thuỷ
悪婆 あくば あくばば
bà già ác độc; bà già hay gắt gỏng, cào nhàu
鬼婆 おにばば おにばばあ
mụ phù thủy; bà già lòng lang dạ sói