Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
産婆術 さんばじゅつ
phương pháp hỏi đáp của Socrates
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
婆婆鰈 ばばがれい ババガレイ
cá bơn nhờn
婆 ばば ばばあ ばばー ババー ババ
bà già, mụ già
糞婆 くそばばあ
bà già chết tiệt
婆あ ばばあ
妖婆 ようば
mụ phù thuỷ
悪婆 あくば あくばば
bà già ác độc; bà già hay gắt gỏng, cào nhàu