Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
夫 おっと
chồng
丸丸と まるまると
đoàn
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
丸 がん まる
vòng tròn; hình tròn; dấu chấm câu; tròn (thời gian)
比 ひ
tỷ lệ; tỉ lệ
夫々 おっと々