Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
入母屋造り いりもやづくり
xây dựng nhà có đầu hồi; mái nhà có mép cạnh
入母屋 いりもや
mái nhà đầu hồi có mông lớn
入り母屋 いりもや
có đầu hồi, mái nhà có cạnh
比翼 ひよく
(tỉ dụ) chim liền cánh; sát cánh bên nhau; vợ chồng; cổ áo, phần cưới của cổ áo, cổ tay may đều hai lần
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
母屋 おもや もや むや
chính bay (của) cái nhà
比翼塚 ひよくづか
phần mộ của đôi yêu nhau; mộ đôi.
母屋桁 もやげた
thanh xà gồ