比翼塚
ひよくづか「BỈ DỰC TRỦNG」
☆ Danh từ
Phần mộ của đôi yêu nhau; mộ đôi.

比翼塚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 比翼塚
比翼 ひよく
(tỉ dụ) chim liền cánh; sát cánh bên nhau; vợ chồng; cổ áo, phần cưới của cổ áo, cổ tay may đều hai lần
比翼の鳥 ひよくのとり
sự ân ái vợ chồng
比翼連理 ひよくれんり
thề ước hôn nhân.
翼翼 よくよく
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
翼 つばさ よく
lá
モグラ塚 もぐらづか モグラづか
đụn đất do chuột chũi đào
鼻塚 はなづか
gò chôn cất mũi và tai bị cắt đứt