Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 比良竜虎
竜虎 りゅうこ りょうこ
người anh hùng, nhân vật nam chính
竜攘虎搏 りゅうじょうこはく
trận đấu dữ dội
竜虎相搏つ りゅうこあいうつ
vỏ quýt dày có móng tay nhọn
竜虎の争い りゅうこのあらそい
cuộc đấu với 2 đối thủ tương xứng
比良八講 ひらはっこう
pháp hội ở núi Hira (pháp hội được tổ chức hàng năm vào ngày 26 tháng 3 của hồ Biwa)
比良八荒 ひらはっこう
bát hoang Hira (một hiện tượng tự nhiên xảy ra vào cuối tháng Ba hàng năm, khi gió lạnh từ dãy núi Hira thổi mạnh, báo hiệu sự đến của mùa xuân thực sự ở vùng hồ Biwa)
比良おろし ひらおろし
gió Hirano (loại gió mạnh thổi từ khu vực Vịnh Wakasa, chạy xuống phía đông nam của dãy núi Hira và đổ vào hồ Biwa)
虎 とら トラ
hổ