比較法学
ひかくほうがく「BỈ GIÁC PHÁP HỌC」
☆ Danh từ
Luật so sánh

比較法学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 比較法学
比較文学 ひかくぶんがく
văn so sánh.
比較 ひかく
sự so sánh.
比較行動学 ひかくこうどうがく
tập tính học (1 nhánh của động vật học)
比較生理学 ひかくせいりがく
sinh lý học so sánh
比較解剖学 ひかくかいぼうがく
giải phẫu so sánh
比較言語学 ひかくげんごがく
ngôn ngữ ví von.
比較発生学 ひかくはっせいがく
phôi học so sánh; phôi thai học so sánh (một lĩnh vực của sinh học phát triển, so sánh và nghiên cứu quá trình phát triển phôi thai của các loài sinh vật khác nhau để hiểu sâu hơn về sinh học và sự tiến hóa)
比較ゲノムハイブリダイゼーション ひかくゲノムハイブリダイゼーション
phép lai gen so sánh