比較文学
ひかくぶんがく「BỈ GIÁC VĂN HỌC」
☆ Danh từ
Văn so sánh.

比較文学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 比較文学
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
比較文字 ひかくもじ
ký tự quan hệ
比較文化 ひかくぶんか
văn hóa so sánh (lĩnh vực nghiên cứu và so sánh các hình thái văn hóa trong mọi nền văn hóa với nhau, nhằm hiểu rõ về văn hóa nhân loại)
比較法学 ひかくほうがく
luật so sánh
比較 ひかく
sự so sánh.
比較行動学 ひかくこうどうがく
tập tính học (1 nhánh của động vật học)
比較生理学 ひかくせいりがく
sinh lý học so sánh