Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
拳銃 けんじゅう
súng lục.
毛の生えた けのはえた
không khác gì
自動拳銃 じどうけんじゅう
súng ngắn bắn tự động
毛生え薬 けはえぐすり けはえやく
thuốc mọc tóc
回転式拳銃 かいてんしきけんじゅう
súng lục ổ quay
拳銃をする けんじゅうをする
bồng súng.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.