毛嫌い
けぎらい「MAO HIỀM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ghen ghét; sự ghét
あの
人
を
毛嫌
いする
Ghen ghét với người ấy
彼女
は
猫
を
毛嫌
いする
Cô ấy rất ghét mèo .

Từ đồng nghĩa của 毛嫌い
noun
Bảng chia động từ của 毛嫌い
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 毛嫌いする/けぎらいする |
Quá khứ (た) | 毛嫌いした |
Phủ định (未然) | 毛嫌いしない |
Lịch sự (丁寧) | 毛嫌いします |
te (て) | 毛嫌いして |
Khả năng (可能) | 毛嫌いできる |
Thụ động (受身) | 毛嫌いされる |
Sai khiến (使役) | 毛嫌いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 毛嫌いすられる |
Điều kiện (条件) | 毛嫌いすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 毛嫌いしろ |
Ý chí (意向) | 毛嫌いしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 毛嫌いするな |