毛髪疾患
もうはつしっかん「MAO PHÁT TẬT HOẠN」
Bệnh về tóc
毛髪疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 毛髪疾患
絨毛性疾患 じゅうもうせいしっかん
bệnh lý nguyên bào nuôi
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
疾患 しっかん
bệnh hoạn; bệnh tật.
髪毛 かみげ
tóc, lông (trên đầu)
毛髪 もうはつ もう はつ
mái tóc
腟疾患 ちつしっかん
bệnh âm đạo
舌疾患 ぜつしっかん
bệnh về lưỡi
爪疾患 つめしっかん
bệnh móng