毳毳し
けばけば
毛が多いという意味です。

毳毳し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 毳毳し
毳々しい けばけばしい
khàn khàn, sặc sỡ
視する しする
Để xem hoặc quan điểm, xem xét như, để xem xét
死する しする
chết
資する しする
giúp đỡ, viện trợ, hỗ trợ, đóng góp
đóng góp, góp phần
し過ぎる しすぎる
làm quá, làm quá nhiều
押し進める おしすすめる
thúc đẩy tiến tới, tiến về phía trước
印す しるす
để lại (một dấu hiệu, dấu vết, v.v.); in; đóng dấu