Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人民 じんみん
nhân dân
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
全人民 ぜんじんみん
muôn dân.
民間人 みんかんじん
người thường, thường dân
人民軍 じんみんぐん
những người có quân đội
人民元 じんみんげん じんみんげ
tiếng trung hoa yuan (tiền tệ)