民意
みんい「DÂN Ý」
☆ Danh từ
Lòng dân

Từ đồng nghĩa của 民意
noun
民意 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 民意
選民意識 せんみんいしき
cảm giác trở thành người được chọn, cảm giác hơn người, ảo tưởng
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
民族意識 みんぞくいしき
ý thức dân tộc
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
民 たみ
dân
意 い
feelings, thoughts