民放テレビ
みんぽうテレビ
☆ Danh từ
Ti vi truyền thông đại chúng

民放テレビ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 民放テレビ
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
放送テレビ ほうそうテレビ
vô tuyến truyền hình
テレビ放送 テレビほうそう
sự phát chương trình truyền hình, chương trình truyền hình, phát đi bằng truyền hình
民放 みんぽう
đài truyền hình tư nhân; đài phát thanh tư nhân; đài phát thanh và truyền hình tư nhân; đài phát thanh và truyền hình thương mại (viết tắt của 民間放送)
デジタル放送テレビ でじたるほうそうてれび
Truyền hình kỹ thuật số.
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
民放局 みんぽうきょく
cục truyền thông đại chúng