Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
民政 みんせい
chế độ dân chủ; chính phủ dân sự
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
民政党 みんせいとう
Đảng Dân chính
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
総花政策 そうばなせいさく
làm dâu trăm họ, kế sách làm hài lòng tất cả mọi người
郵政総局 ゆうせいそうきょく
tổng cục bưu điện.
署 しょ
trạm; cơ quan