民族浄化
みんぞくじょうか「DÂN TỘC TỊNH HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thanh trừng sắc tộc

Bảng chia động từ của 民族浄化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 民族浄化する/みんぞくじょうかする |
Quá khứ (た) | 民族浄化した |
Phủ định (未然) | 民族浄化しない |
Lịch sự (丁寧) | 民族浄化します |
te (て) | 民族浄化して |
Khả năng (可能) | 民族浄化できる |
Thụ động (受身) | 民族浄化される |
Sai khiến (使役) | 民族浄化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 民族浄化すられる |
Điều kiện (条件) | 民族浄化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 民族浄化しろ |
Ý chí (意向) | 民族浄化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 民族浄化するな |