Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 民衆裁判所
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
民事裁判所 みんじさいばんしょ
toà án dân sự
裁判所 さいばんしょ
pháp đình
仲裁裁判所 ちゅうさいさいばんしょ
sân (của) sự phân xử
人民裁判 じんみんさいばん
tòa án nhân dân (ở các nước xã hội chủ nghĩa)
民事裁判 みんじさいばん
cuộc xử án dân sự
最高人民裁判所 さいこうじんみんさいばんしょ
tòa án nhân dân tối cao.
原裁判所 げんさいばんしょ はらさいばんしょ
sân nguyên bản; sân (của) thể hiện đầu tiên