Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
民衆 みんしゅう
dân chúng.
民衆的 みんしゅうてき
đại chúng
全民衆 ぜんみんしゅう
tất cả các người
民衆化 みんしゅうか
Sự đại chúng hoá
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
民衆文化 みんしゅうぶんか
văn hóa đại chúng
民衆扇動 みんしゅうせんどう
kích động quần chúng
民衆を騙す みんしゅうをだます
mỵ dân.