Các từ liên quan tới 民間不正規戦グループ
不正規戦 ふせいきせん
cuộc chiến trái với phong tục
不正規 ふせいき
không theo quy luật
不正規軍 ふせいきぐん
không chính quy bắt buộc; những quân du kích
正規 せいき
chính quy; chính thức
規正 きせい
sự hiệu chỉnh
民民規制 みんみんきせい
thỏa thuận giữa các công ty tư nhân; thỏa thuận trong một hiệp hội ngành nghề (nhằm hạn chế cạnh tranh với nhau)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
民間 みんかん
dân gian