Kết quả tra cứu 気
Các từ liên quan tới 気
気
き げ け ぎ
「KHÍ」
◆ Hô hấp
気管呼吸
Sự hô hấp (sự hít thở ) khí quản.
◆ Thở
気管呼吸
Sự hô hấp (sự hít thở ) khí quản.
◆ Khí
気象庁長官
Trưởng nha khí tượng .
気球
による
世界一周無着陸飛行
の
初
めての
成功者
になる
Trở thành người đầu tiên bay vòng quanh thế giới không nghỉ bằng khinh khí cầu
気候変動枠組
み
条約
に
関
する
政府間交渉委員会
Ủy ban đàm phán liên chính phủ liên quan đến hiệp định khung về sự biến đổi khí hậu
☆ Danh từ
◆ Cách nghĩ; ý đồ; tâm tư; quan niệm
気
はないと
仕事
が
進
まない
Nếu không tập trung thì không làm được việc
◆ Chú ý; lưu tâm; thể hiện
どうも
気
がつきませんで
失礼
します
Xin lỗi vì đã sơ suất không để ý.
◆ Hô hấp; thở
近々
ある
インタビュー
のことが
気
がかりだ
Cuộc phỏng vấn sắp đến làm tôi rất hồi hộp
新鮮
な
山
の
気
Thở không khí trong lành trên núi
◆ Khí; không khí; khí lớn; khí thể; khí chưng từ nước; khí vị; hơi
陰惨
の
気
Không khí ảm đạm
このびんは
酒
の
気
がする
Trong bình này có hơi rượu
山
の
気
を
胸
いっぱい
吸
う
Hít thở không khí trong núi một cách sâu hơn
◆ Lòng luyến mộ; tình ý
彼
は
彼女
に
気
がある
Anh ta có tình ý với cô ta
◆ Suy nghĩ; tư lự
返事
が
来
ないので
気
がもめる
Không nhận được thư trả lời sốt ruột quá
◆ Tâm lí; tâm tình; tình tự; cảm giác; cảm thụ; cảm tình
努力
もしないのにほめられると
気
は
引
ける
Chẳng cố gắng tí nào mà được biểu dương thật cảm thấy rất xấu hổ
◆ Tính cách; lề thói; tính trời sinh; khí độ
弟
は
気
が
長
い
Người em tính chậm chạp
◆ Tinh thần; tâm thần
決勝戦
に
残
れず
気
が
落
としてしまった
Không thể tiến vào trận đấu quyết liệt vì đã mất tinh thần.

Đăng nhập để xem giải thích