気を病む
きをやむ「KHÍ BỆNH」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
Lo lắng

Bảng chia động từ của 気を病む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 気を病む/きをやむむ |
Quá khứ (た) | 気を病んだ |
Phủ định (未然) | 気を病まない |
Lịch sự (丁寧) | 気を病みます |
te (て) | 気を病んで |
Khả năng (可能) | 気を病める |
Thụ động (受身) | 気を病まれる |
Sai khiến (使役) | 気を病ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 気を病む |
Điều kiện (条件) | 気を病めば |
Mệnh lệnh (命令) | 気を病め |
Ý chí (意向) | 気を病もう |
Cấm chỉ(禁止) | 気を病むな |