気を静める
きをしずめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Làm ai bình tĩnh, làm dịu đi

Bảng chia động từ của 気を静める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 気を静める/きをしずめるる |
Quá khứ (た) | 気を静めた |
Phủ định (未然) | 気を静めない |
Lịch sự (丁寧) | 気を静めます |
te (て) | 気を静めて |
Khả năng (可能) | 気を静められる |
Thụ động (受身) | 気を静められる |
Sai khiến (使役) | 気を静めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 気を静められる |
Điều kiện (条件) | 気を静めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 気を静めいろ |
Ý chí (意向) | 気を静めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 気を静めるな |