鳴りを静める
なりをしずめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Im lặng

Bảng chia động từ của 鳴りを静める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鳴りを静める/なりをしずめるる |
Quá khứ (た) | 鳴りを静めた |
Phủ định (未然) | 鳴りを静めない |
Lịch sự (丁寧) | 鳴りを静めます |
te (て) | 鳴りを静めて |
Khả năng (可能) | 鳴りを静められる |
Thụ động (受身) | 鳴りを静められる |
Sai khiến (使役) | 鳴りを静めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鳴りを静められる |
Điều kiện (条件) | 鳴りを静めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 鳴りを静めいろ |
Ý chí (意向) | 鳴りを静めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 鳴りを静めるな |