Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気随気儘 きずいきまま
ngang bướng, thích làm theo ý mình; tự do tự tại
気儘勝手 きままかって
cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh
自由気儘 じゆうきまま
tự do, không bị ràng buộc
気儘放題 きままほうだい
tùy ý
儘 まま まんま
như nguyên; sự vẫn như cũ; sự vẫn y nguyên.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải