気儘
「KHÍ TẪN」
Thích làm theo ý mình, ích kỷ

気儘 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気儘
気随気儘 きずいきまま
ngang bướng, thích làm theo ý mình; tự do tự tại
自由気儘 じゆうきまま
tự do, không bị ràng buộc
気儘勝手 きままかって
cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh
気儘放題 きままほうだい
as selfishly (willfully) as one pleases
儘 まま まんま
như nguyên; sự vẫn như cũ; sự vẫn y nguyên.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn