Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 気化性防錆紙
防錆紙 ぼうせいかみ ぼうせいし ぼうせいかみ ぼうせいし ぼうせいかみ ぼうせいし ぼうせいかみ ぼうせいし
Giấy chống rỉ sét
防錆紙 ぼうせいかみ
giấy chống gỉ
防錆紙 ぼうせいし
giấy chống gỉ
防錆紙、防錆シート ぼうせいかみ、ぼうせいシート
Giấy chống rỉ, tấm chống rỉ.
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
防錆 ぼうせい
sự chống gỉ sét
防錆 ぼうせい
chất chống rỉ sét
防錆袋 ぼうせいふくろ
túi chống gỉ