Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
密室 みっしつ
mật thất.
ナイショ 秘密
Bí mật
密室で みっしつで
đằng sau những cái cửa đóng
気密 きみつ
kín hơi, kín gió
気室 きしつ
(kỹ thuật) hộp không khí
気密テープ きみつテープ
băng dính khít kín
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện