気持ちよい
きもちよい
Cảm giác tốt; cảm thấy tốt

気持ちよい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気持ちよい
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
気持ち きもち
cảm giác; cảm tình
いい気持ち いいきもち
cảm xúc tốt
気持ちいい きもちいい
dễ chịu
軽い気持ち かるいきもち
bình thường, làm một cái gì đó mà không quá nghiêm túc
気持ち悪い きもちわるい
cảm giác xấu; cảm thấy xấu
気持ち良い きもちよい
cảm giác tốt
気の持ちよう きのもちよう
one's frame of mind, way one looks at things