気持ち
きもち「KHÍ TRÌ」
☆ Danh từ
Cảm giác; cảm tình
あいまいな
気持
ち
Cảm giác mơ hồ khó hiểu.
うれしい
気持
ち
Cảm giác hạnh phúc
〜に
対
するうぬぼれに
似
た
気持
ち
Cảm giác như kiểu tự mãn đối với ~
Tâm địa; tính tình; tâm tính; tấm lòng; tâm trạng
〜に
対
する
深
い
感謝
の
気持
ち
Tấm lòng biết ơn sâu sắc đối với ai đó.
私
の
上司
は
今日
は
気持
ちが
悪
かった
Ông chủ của tôi ngày hôm nay tâm trạng không được tốt
だれも
彼
の
気持
ちをよく
理解
できないよ
Không ai có thể hiểu rõ tâm tính của anh ấy .

Từ đồng nghĩa của 気持ち
noun