気管支
きかんし「KHÍ QUẢN CHI」
Phế quản
気管支炎
の
激
しい
発作
が
起
こる
Bị phát tác thành bệnh viêm phế quản nặng
☆ Danh từ
Cuống phổi
区気管支
Cuống phổi phân khúc
中程度
の
太
さの
気管支
Cuống phổi cỡ vừa
主気管支
Cuống phổi chính
Khí quản.
