気管支疾患
きかんししっかん
Bệnh phế quản
気管支疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気管支疾患
気管疾患 きかんしっかん
bệnh khí quản
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
血管疾患 けっかんしっかん
bệnh mạch máu
卵管疾患 らんかんしっかん
bệnh lý ống dẫn trứng
胆管疾患 たんかんしっかん
bệnh ống mật
尿管疾患 にょうかんしっかん
bệnh niệu quản
気道疾患 きどうしっかん
bệnh đường hô hấp
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.