気象観測機器レンタル
きしょうかんそくきうつわレンタル
☆ Danh từ
Cho thuê thiết bị quan trắc thời tiết
気象観測機器レンタル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気象観測機器レンタル
気象観測 きしょうかんそく
sự quan sát khí tượng
電気測定機器レンタル でんきそくていきうつわレンタル
cho thuê thiết bị đo điện
thiết bị đo khí tượng
気象観測船 きしょうかんそくせん
tàu quan sát khí tượng
気象/天気/観測 きしょう/てんき/かんそく
Thời tiết/quan sát thời tiết/quan trắc thời tiết
測定測量機器レンタル そくていそくりょうききレンタル
cho thuê thiết bị đo đạc.
気象測器/方位測定機 きしょうそっき/ほういそくていき
Đo lường khí tượng / máy đo hướng.
測量機レンタル そくりょうきレンタル
cho thuê máy đo đạc