Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気象測器
thiết bị đo khí tượng
気象測器/方位測定機 きしょうそっき/ほういそくていき
Đo lường khí tượng / máy đo hướng.
気象観測 きしょうかんそく
sự quan sát khí tượng
気象観測機器レンタル きしょうかんそくきうつわレンタル
cho thuê thiết bị quan trắc thời tiết
気象/天気/観測 きしょう/てんき/かんそく
Thời tiết/quan sát thời tiết/quan trắc thời tiết
気象計器 きしょうけいき
máy đo thời tiết
概測 概測
đo đạc sơ bộ
気象観測船 きしょうかんそくせん
tàu quan sát khí tượng
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
「KHÍ TƯỢNG TRẮC KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích