気道内誤嚥
きどーないごえん
Dị vật đường thở
気道内誤嚥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気道内誤嚥
誤嚥 ごえん
nghẹn
胃内容物の誤嚥 いないよーぶつのごえん
dị vật dạ dày
誤嚥性肺炎 ごえんせいはいえん
Viêm phổi do bị sặc
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
空気嚥下症 くーきえんかしょー
chứng nuốt không khí quá nhiều
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
内道 ないどう
phật giáo