Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
河道閉塞 かどうへいそく
tắc nghẽn kênh
閉塞 へいそく
bế tắc.
閉塞性 へいそくせい
Tắt nghẽn, bị bít
閉塞ウィンドウ へいそくウィンドウ
cửa sổ đóng
カテーテル閉塞 カテーテルへいそく
tắc nghẽn ông thông
腸閉塞 ちょうへいそく
sự tắc ruột.
閉塞感 へいそくかん
cảm giác bế tắc, vướng mắc
鼻閉塞 びへいそく
tắc nghẽn mũi